Có 2 kết quả:

母群体 mǔ qún tǐ ㄇㄨˇ ㄑㄩㄣˊ ㄊㄧˇ母群體 mǔ qún tǐ ㄇㄨˇ ㄑㄩㄣˊ ㄊㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (statistics) population
(2) parent population

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (statistics) population
(2) parent population

Bình luận 0